28 Th42012
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP
Những thuật ngữ thường gặp nhất trong một trận đấu tennis:
- Tỉ số: 0 đọc là love (Tiếng Việt là tình yêu), cứ thế mà đọc thôi, vd: 0-15 đọc là love-fifteen, 0-30 là love-thirty, 15-15: fifteen all; 30-30: thirty all, riêng 40-40 thì đọc là deuce /dius/;
- Nadal dẫn 1-0: Nadal leads 1 game to love
- Chân chạm vạch cuối sân khi giao bóng: foot-fault
- Nadal khiếu nại: Nadal challenges the call (vd: Nadal challenges the call, the ball was called out: Nadal khiếu nại phán quyết của trọng tài, bóng được xác định là ngoài sân)
- Nadal dẫn 2-0 trong trận đấu (đọc cũng gần giống dẫn trong set): Nadal leads 2 sets to love; dẫn 2-1: leads 2 sets to 1
- Yêu cầu khán giả trật tự: Trọng tài chỉ nói đơn giản 1 câu: “Thank you” (Cám ơn)
- Giao bóng lại (lần hai): Second serve (hoặc lịch sự hơn thì sẽ nói là Second service)
- Lỗi giao bóng kép: Double fault
- Lỗi giao bóng chạm lưới (người chơi phải giao bóng lại): Trọng tài chỉ hô: “Let”, sau đó có thể nhắc lại: First serve hoặc service (giao bóng lại lần 1) hoặc Second serve (service) nếu là lần hai
- Bóng ngoài sân: nếu là sau vạch cuối sân (baseline) thì đọc là “long”, nếu là ngoài vạch dọc sân thì đọc là “out” hoặc “wide”
Những thuật ngữ này được sử dụng trong hầu hết các trận đấu, nhớ mấy câu này thì xem trận nào cũng hiểu cả ^^